--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tha hồ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tha hồ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tha hồ
+ adv
fruly, as much as someone likes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tha hồ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tha hồ"
:
tha hóa
tha hồ
Lượt xem: 737
Từ vừa tra
+
tha hồ
:
fruly, as much as someone likes
+
recede
:
lùi lại, lùi xa dầnto recede a few paces lùi lại một vài bước
+
recant
:
công khai, rút lui và từ bỏ; công khai rút (ý kiến...)
+
recast
:
sự đúc lại (một khẩu pháo...); vật đúc lại
+
recall
:
sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi (một đại sứ...)letters of recall thư triệu hồi